Xin chào các bạn đồng nghiệp cùng Quí khách hàng !
Để các bạn đồng nghiệp & Khách hàng có một chút kiến thức ngoại ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực may mặc, giúp thuận tiện hơn trong xử lý các lỗi và các góp ý của đối tác nước ngoài được dễ dàng , tuy không giúp cho các bạn có thể giao dịch lưu loát với đối tác nhưng dẫu sao cũng giúp các bạn phần nào bớt lúng túng khi cầm trên tay các bản góp ý toàn tiếng English.
Tôi xin đưa lên website bài viết về kiến thức chuyên ngành may mặc do bản thân tự tìm hiểu , sưu tầm và đã được kiểm chứng trong quá trình làm việc. Do kiến thức ngoại ngữ có hạn chế nên việc viết bài có thể có sai sót, rất mong được các bạn, nhất là các bạn đồng nghiệp cao kiến hơn phản hồi nếu phát hiện ra sai sót trong biên tập.
Xin thành thật cảm ơn !
NGUYÊN LIỆU HƯ HỎNG KHÔNG ĐẠT
I |
Nguyên liệu hư hỏng không đạt |
Material defects/Damages |
1 |
Rách ,lỗ,hoặc vết cắt |
Rips,holes or cuts |
2 |
Đứt,kẹt chỉ |
Drops,tuck stiches |
3 |
Vết bẩn ,dơ |
Staining/soil |
4 |
Vết dầu |
Oil staining |
5 |
Vết giặt tẩy |
Washing staining |
6 |
Chấm nhỏ |
Dyeing spots |
7 |
Gãy ngang,giãn và thắt nút |
Snags,pulls & knots |
8 |
Se chỉ dài hơn 1/8” |
Slubs more than 1/8” |
9 |
Đường kim |
Needle lines |
10 |
Xếp li cố định /vải |
Permanent creasea/fabric |
11 |
Sọc(sớ thẳng)/ dợn hơn 0.75% |
Bowing stripes/0.75 % up |
12 |
Trơn (sớ thẳng) / dợn hơn 1.5 % |
Bowing solid/ 1.5 % up |
13 |
Sọc (sớ ngang)/ dợn hơn 3 % |
Tourq. Stripes/1.5 % up |
14 |
Trơn ( sớ ngang) dợn hơn 3 % |
Tourq. Solid 3 % up |
15 |
Dầy ,mỏng |
Thick & thin |
16 |
Vải dựng ngược chiều |
Def. nap direc. Or grain |
17 |
Thêu hư |
Embroidered defect |
18 |
Hư ở lai |
Rib bottom defect |
19 |
Sau khi sử lý hóa chất |
After treatment abrasion |
20 |
Mũi không đều |
Stitch distortion |
21 |
Logo bị hư |
Defective logo |
22 |
Hư phần in |
Defective print |
23 |
Vết dơ trên vải |
Fabric flaws |
24 |
Lỗi vải giả da |
Defective leather |
24 |
Xù lông vải |
pilling |
25 |
Bong sợi |
Broken yarn |
26 |
Xoắn đường may |
Torquing/seam twist |
27 |
Có dấu gấp |
Fold marks |
28 |
Bị dợn sóng |
Weaving bar |
29 |
Khổ vải bị gấp |
Warp line/reed mark |
30 |
Bị rối |
knots |
31 |
Lỗi sợi |
Weaving mark |
32 |
Bung chỉ |
Thread out |
33 |
Bung sợi |
Foreign yarn |
34 |
Se sợi |
Slub/nep |
35 |
Khác màu vải |
Sreen difference/shade bar |
36 |
Nếp gấp nhỏ |
Reduction crease |
37 |
Có độ dày hơn |
Double ends |
38 |
Có độ mỏng hơn |
Fine ends |
LỖI MÀU-WRONG COLLOR
LỖI MÀU |
WRONG COLLOR |
Khác màu |
Shading(color difference) |
Khác màu mẫu |
Wrong design or color |
Lem màu, chảy màu |
Excessive crocking |
Vải bị tưa sợi |
Stop marks |
Chấm in nhỏ |
Printing spots |
Nhộm bị dơ |
Dyeing staining |
Vải bị nhăn chéo góc |
Diagonal crease |
Vải bị nhăn |
Peach crease |
Khác sợi dệt |
Starch fly |
Khác vải mẫu |
Off pattern |
Các chi tiết khác màu |
Shade winthin garment |
Khác màu viền |
Shaded trim |
Khác màu bên trong |
Shade interior parts |
Có vết nhộm |
Dye streaks |
Khác màu giữa các sản phẩm |
Shading gmt. To gmt. |
Tẩy |
bleading |
Dính chất tẩy |
Bleach stains |
Sai mã màu |
Wrong shade code |
Màu không chuẩn |
Shade no to standard |
Bạc màu |
fading |
LỖI DO VỆ SINH |
CLEANLINESS |
Dính dầu,vượt quá 1/8” |
Oil,stains 1/8”+ diameter |
Có mùi hôi |
Undersireable odor |
Hàng bị ướt |
Wet garment |
Có dấu phấn may |
Chalk marks |
Tẩy xóa hàng |
Gum residue |
dơ |
stains |
Tẩy nhiều có chấm hư |
Spot cleaning abrasion |
Làm dơ sợi vải |
Lint contamination |
Làm dơ chỉ |
Thread contamination |
Có bọ hóng làm dơ hàng |
Insect contamination |
LỖI DO CÁC CHI TIẾT CÔNG ĐOẠN MAY |
COMPONENT/ASSEMBLY |
Thiếu chi tiết |
Missing parts |
Thiếu công đoạn |
Missing operation |
Bị xoắn, bị biến dạng |
Part twist,distorted plt |
Các chi tiết lớn hơn thong số ¼” |
Misaligned parts >1/4” |
Hư các passant |
Belt loops defective |
Lót gắn không đúng |
Lining not tacked correctly |
Lót bị nhăn |
Lining shrunk |
Không khớp sọc |
Stripes not matching |
Sọc caro không khớp |
Checks not matching |
Viền không khớp |
Piping not matching |
Lót quá ngắn hoặc quá dư |
Lining too tight or too full |
Bị sai kích cỡ /đệm vai |
Wrong size/type shoulder pad |
Nẹp ve áo quá xấu |
Poorly shaped lapels |
Thiếu các bộ phận lien quan với nhau |
Miss match parts |
Thiếu viền khuy viền |
Missing beads/pearl/etc |
Thân trước không thẳng,méo |
Uneven fronts |
May sai viền,khuy viền |
Defective beads/pearls/etc |
Lỏng viền,khuy viền |
Loose beads/pearls/etc |
Rập không khớp |
Pattern not matched |
Hư khóa dán băng dính |
Defective velcro |
Đặt sai vị trí đệm vai |
Wrong sh. Pad placement |
Túi không kín |
Smiling pockets |
Hàng bị giựt lên |
Garment hiking up |
Ép keo không dính |
Fusing delamination |
Không dùng( thiếu móc treo) |
Do not use(missing hangers) |
LỖI ĐƯỜNG MAY MŨI KIM - SEAMS & STICHING
LỖI ĐƯỜNG MAY MŨI KIM |
SEAMS & STICHING |
Bung đường chỉ may |
Open seam |
Lai không thẳng |
Uneven hem |
Xăm lai bị bỏ mũi |
Skip blind stitch |
Có lỗ kim |
Needle holes or cuts |
Đường may bị dúm lai |
Gmt. Part caught in seam |
Đường may bị xoắn ,nhăn |
Seams twstd. pukrd.or pltd |
Mũi kim dày mỏng |
St.tnsn.to loose or tight |
Không đính bọ |
Stitch not back tacked |
Mí may chưa làm sạch,le mí |
Raw edges |
Mật độ kim dày |
Stiching density |
Đường may sửa bị xấu |
Poor quality seam repair |
Không cuốn viền |
Piecing/joining of binding |
Sai màu |
Monofilament or wrong color |
Không xăm lai |
Hem not blind stitched |
Diễu bị xụp mũi |
Broken top stitch |
May diễu bị sai |
Incorrect basting stitch |
Đáp không đính chỉ |
Facing not tacked |
Túi 2 bên cao thấp |
High/low pockets |
Canh sọc/cắt sai sọc |
Plais dist/incorrect cut |
Lai lót bị sai |
Lining hem incorrect |
Đánh bọ sai |
Bar tack problems |
May dư chi tiết |
Sewn in waste |
May bị chồng mũi |
Crack stitch showing |
Nhấn ben sai |
Dart/pleat sewn incorrect |
Dùng phụ liệu hư |
Pressorfoot/feeder damage |
HOÀN THÀNH,ỦI |
Finishing & pressing |
Bị cháy/vết cháy sém |
Burned or scorched |
Có dấu ủi(đè quá mạnh khi ủi) |
Hard finish(overpressed) |
Bị giãn hoặc bị méo |
Stretched or distorted |
Quá nhăn |
Excessive wrinkle |
Chỉnh sửa quá xấu |
Poor mending repair |
Có nếp gấp cố định |
Permanent wrinkles |
ủi xấu |
Pressed poorly |
Không cắt chỉ |
Excessive threads untrim |
Ép keo không chính xác |
Improper fusing |
ủi không đúng |
Incorrect pressing |
Độ ph quá cao |
Ph too high |
NHÃN,THẺ BÀI XUẤT HÀNG |
LABELS H/T SHIPING |
Thiếu thẻ bài |
Hangtag omitted |
Đính thẻ bài không chắc chắn |
h/t insecurely attached |
Dùng thẻ bài sai,không đúng mã |
Wrong h/t used |
Gắn nhãn bị sai |
Wrong labels/contend/care |
Vị trí đặt nhãn lớn hơn ¼” |
Labels location > ¼” |
Dùng chỉ dày may nhãn |
Labels sewn monofilament |
Chỉ không tiệp màu nhãn |
Labels thread not matching |
Nhãn gắn không thẳng bị nhăn |
Labels sew uneven,puckered |
Thiếu nhãn hoặc gắn nhãn không chắc |
Labels omitted or insecure |
Gắn nhãn sai kích cỡ |
Wrong size on labels |
Bao nhựa bị dơ |
Change dirty plastic bag |
Nhãn bị hư,chất lượng xấu |
Damaged label |
Sai móc treo |
Wrong hangers |
Dán miệng bao sai |
Wrong fold for bag |
Dán nhãn số(size sticker) bị sai |
Wrong h/t placement |
Thiếu nút phụ |
Extra button omitted |
Thẻ bài bị sai tên |
Wrong spelling or group name |
Đặt sai vị trí của bao nút phụ |
Wrong button bag placement |
Không sắp xếp ngay ngắn |
No sorted correctly |
Sai mã vach trên thẻ bài |
Wrong bar code # on h/t |
Mã vạch bị mờ không rõ |
Bar code no readable |
Mã vạch mờ,máy scan không đọc được |
Failed scangrade bar code |
Có lỗ trên thẻ bài |
Holes from h/t |
Thẻ bài in bị hư |
Defective printing h/t |
Lẫn lộn mã hàng |
Mixed styles(m/p) |
Hở miệng/bao ny lon bị ngắn |
Open/short poly bags |
Kẹp/ dấu của móc/độ bóng |
Clip/hanger marks/shines |
Sai giá bán lẻ trên thẻ bài |
Wrong sugg.retail price |
Đóng hàng nhiều hơn sức chưa container |
Over packed containers |
Dùng số dán sai |
Wrong flasher used |
Dùng sai cở trên móc treo |
Wrong size strip used |
Thiếu số dán trên bao upc |
Missing upc sticker |
Sai mã trên thẻ bài |
Wrong department code on h/t |
Thiếu móc treo |
Missing hanger |
TÚI VÀ NẸP TÚI |
POCKET & PLATKETS |
Vị trí đặt túi bị sai |
Wrong location |
Túi may xấu |
Shaped poorly |
Tra túi bị cong |
Set or sewn crooked |
Kích cỡ túi bị sai |
Wrong size or shape |
Nắp túi bị nghiêng |
Slanted pocket flaps |
Túi không cân,bị lệch |
Unbalanced pockets |
Dài nẹp túi không thẳng |
Uneven placket length |
Xếp ly ở góc túi |
Pleat at corner of plkts |
Nẹp túi bị cong |
Crooked placket |
Góc nắp túi bị cộm |
Lump at corner of pockets |
Có lỗ ngay góc túi |
holes at corner of pocket |
Nhăn quanh túi |
Puckering around pockets |
CỔ VÀ CỬA TAY |
COLLAR & CUFFS |
Cổ bị nhăn |
Puckered collars |
Nhọn la cổ không đồng đều |
Collar point not uniform |
Nhăn/diễu bị cong |
Puckered /crooked top stitch |
Cửa Tay bị vặn |
Twisted cuff |
Lai tay không thẳng |
Uneven cuff at bottom |
Thiếu keo cổ |
Insufficient elastisity |
Không tròn cổ |
Loop on collar |
Cổ không đẹp/bị nhăn |
Puckered /poor neck shape |
Nhọn cổ không đẹp,xấu |
Unfinished collar point |
CÀI ÁO |
CLOSURES |
Thiếu nút |
Buttons missing |
Nút không đúng cở li nút |
Buttons misaligned |
Gắn nút không chặt |
Buttons not sewn securely |
Sai kích cỡ,sai loại hoặc sai màu |
Wrong size,type or color |
Thiếu khuy nút |
Buttonhole omitted |
Khuy nút phụ/không cắt |
Extra buttonhole/uncut |
Sai cỡ khuy |
Wrong size buttons or rivets |
Nút hoặc đinh tán bị bể |
Cracked buttons or rivets |
Nút bóp bị hư hoặc không đóng được |
Def.snap or fastener |
Gắn sai dây kéo |
Improper zipper setting |
Răng dây kéo bị hư |
Def. Zipper slider/stop |
THÔNG SỐ ĐO QUẦN MEASUREMENT PANT
THÔNG SỐ ĐO QUẦN |
MEASUREMENT PANT |
Start point |
Điểm bắt đầu |
Waistband height |
To bản lưng(eo) |
Waist circumference(relaxed) |
Eo đo cả vòng(đo êm) |
Waist circumference(stretched)) |
Eo đo cả vòng(đo kéo) |
Waist at top edge |
Eo đo ở đỉnh(cạnh trên) |
Waist at bottom edge |
Eo đo ở cạnh dưới |
High hip 3 ½” below top edge |
Mông trên đo dưới lưng xuống 3 1/2 |
Hip width |
Rộng mông |
Low hip 7” below top edge |
Mông dưới đo dưới lưng xuống 7” |
Thigh 1” below crotch |
Đùi đo dưới đáy 1” |
Knee 14” below crotch |
Gối đo dưới đáy 14” |
Leg opening |
Rộng ống |
inseam |
Dài trong |
Inside leg lenght |
Dài quần đo cạnh trong |
Out seam |
Dài ngoài |
Outside leg length |
Dài quần đo canh ngoài |
Rise at front below top edge |
Đáy trước đo dưới lưng |
Front crotch |
Đáy trước |
Rise at back below top edge |
Đáy sau đo dưới lưng |
Back crotch |
Đáy sau |
Fly opening |
Dài mở cửa quần |
Fly width |
Rộng diễu cửa quần |
Back darts |
Ben sau(ly quần phía sau) |
Dart placement from CB |
Vị trí ben đo từ giữa sau |
Dart spacing |
Khoảng cách giữa 2 ben |
Back pockets |
Túi sau |
Pocket placement btms-below waist seam @cb |
Vị trí túi sau tính từ dưới lưng(canh giữa sau) |
Pocket placement btms-below waist seam @SS |
Vị trí túi sau tính từ dưới lưng(canh sườn) |
Pocket welt width at top |
Rộng miệng túi |
Pocket welt height at center |
To bản cơi túi |
loop |
Đĩa(passant) |
THÔNG SỐ ĐO ÁO |
MEASUREMENT JACKET |
Full chest circumference(2.5cm below armhole) |
Ngực đo cả vòng(dưới nách 2.5cm) |
Full hem circumference(relaxed) |
Lai đo êm cả vòng |
Collar height at CB |
To bản lá cổ đo ở giữa sau |
Collar length |
Dài lá cổ |
Stand depth |
To bản lá cổ |
Shoulder to shoulder(shoulder width) |
Rộng vai |
Armhole(1/2 measurement) |
Nách(đo ½ vòng) |
Armhole length straight |
Vòng nách đo thẳng |
Front length (top shoulder to hem) |
Dài áo đo từ đỉnh vai đến lai |
Center back length |
Dài áo đo từ giữa cổ sau |
Chest pocket length |
Dài túi ngực |
Chest pocket flap dept |
Rộng nắp túi ngực |
Pocket position from front edge |
Vị trí túi từ giữa trước |
Neck width seam to seam(straight) |
Rộng cổ(ngang cổ)đo thẳng |
Front neck drop |
Hạ cổ trước |
Back neck drop |
Hạ cổ sau |
Placket width |
To bản nẹp |
Bust dart length |
Dài ben ngực |
No of button on placket |
Số nút trên nẹp |
Number of buttons on pocket |
Số nút trên túi |
CB collar depth including stand |
To bản lá cổ ở giữa sau gồm chân cổ |
CB top collar depth |
To bản lá cổ trên |
X back 13 cm from CB neck |
Ngang sau(từ giữa cổ sau xuống 13 cm) |
Shoulder point to point |
Ngang vai đo từ điểm này qua điểm kia |
Sleeve overarm CB neck to cuff |
Dài tay đo từ giữa cổ sau đến cửa tay |
Cuff width |
Rộng cửa tay |
Bicep at armhole(bicep width) |
Rộng bắp tay |
X front 13 cm from neck point |
Ngang trước đo từ điểm cổ xuống 13cm |
Shoulder seam |
Vai con |
Hem width |
Rộng lai |
Top hip 10 cm below waist |
RộngMông đo dưới eo 10cm |
Waist 17 cm below armhole |
Rộng Eo đo dưới nách 17 cm |
Bust at underarm |
Ngực đo dưới nách |
Sleeve slit length |
Dài xẻ trụ cửa tay |
CB slit length |
Dài xẻ tà giữa sau |
Pocket hem edge |
Vị trí túi từ lai lên |
Front length from HPS to point |
Dài trước đo từ đỉnh vai |
Shoulder seam forward |
Chồm vai |
Across shoulder |
Ngang vai |
Across front 5” below HPS |
Ngang trước (từ đỉnh vai xuống 5”) |
Across back 4” below CB |
Ngang sao (4” từ đỉnh vai xuống) |
Waist position blw HPS |
Vị trí eo từ đỉnh vai xuống |
Waist circumference |
Eo đo cả vòng |
Sweep circumference-straight |
Lai cả vòng(đo thẳng) |
Front neck drop-HPS to CF neck seam |
Hạ cổ trước (từ đỉnh vai xuống giữa cổ trước) |
Back neck drop-HPS fold to CB neck seam |
Hạ cổ sau-từ đỉnh vai xuống giữa cổ sau |
CF overlap |
Độ chồm ở giữa trước |
Side panel width at chest |
Rộng miếng sườn đo ở ngực |
Side panel width at waist |
Rộng miếng sườn đo ở eo |
Side panel width at sweep |
Rộng miếng sườn đo ở lai |
Flap height |
Cao nắp túi |
Self facing |
Nẹp trong bằng vải chính |
Topstitch detail |
Chi tiết diễu |
Piping bias |
Viền xéo |
Blind stitch |
Xam lai |
THÔNG SỐ ĐO VÁY |
MEASUREMENT SKIRT |
Waist (inside along top edge) |
Eo đo doc theo gờ ở trên(đo ở đỉnh) |
Waistband depth |
To bản lưng |
Top hip 8 cm from top edge |
Rộng rộng trên(vị trí từ đỉnh xuống 8cm) |
Lower hip 20cm from top edge |
Rộng mông dưới(vị trí từ đỉnh xuống 20cm) |
Hem width |
Rộng lai |
CB length |
Dài giữa sau |
Zip length |
Dài dây kéo |
Lining measurement |
Thông số lót(bên trong) |