• hinh up len slide 4.png
  • side cugalrapcaitien.jpg
  • side mua ban maymay.jpg

TÀI LIÊU KỸ THUẬT CHUYÊN NGÀNH

TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY

Xin chào các bạn đồng nghiệp cùng Quí khách hàng !

Để các bạn đồng nghiệp & Khách hàng có một chút kiến thức ngoại ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực may mặc, giúp  thuận tiện hơn trong xử lý các lỗi và các góp ý của đối tác nước ngoài được dễ dàng , tuy không giúp cho các bạn có thể giao dịch lưu loát với đối tác nhưng dẫu sao cũng giúp các bạn phần nào bớt lúng túng khi cầm trên tay các bản góp ý toàn tiếng English.

Tôi xin  đưa lên website bài viết về kiến thức chuyên ngành may mặc do bản thân tự  tìm hiểu , sưu tầm và đã được kiểm chứng trong quá trình làm việc. Do kiến thức ngoại ngữ có hạn chế nên việc viết bài có thể có sai sót, rất mong được các bạn, nhất là các bạn đồng nghiệp cao kiến hơn phản hồi nếu phát hiện ra sai sót trong biên tập.

Xin thành thật cảm ơn !


NGUYÊN LIỆU HƯ HỎNG KHÔNG ĐẠT

 

I

Nguyên liệu hư hỏng không đạt

Material defects/Damages

1

Rách ,lỗ,hoặc vết cắt

Rips,holes or cuts

2

Đứt,kẹt chỉ

Drops,tuck  stiches

3

Vết bẩn ,dơ

Staining/soil

4

Vết dầu

Oil staining

5

Vết giặt tẩy

Washing staining

6

Chấm nhỏ

Dyeing spots

7

Gãy ngang,giãn và thắt nút

Snags,pulls & knots

8

Se chỉ dài hơn 1/8”

Slubs more than 1/8”

9

Đường kim

Needle lines

10

Xếp li cố định /vải

Permanent creasea/fabric

11

Sọc(sớ thẳng)/ dợn hơn 0.75%

Bowing stripes/0.75 % up

12

Trơn (sớ thẳng) / dợn hơn 1.5 %

Bowing solid/ 1.5 % up

13

Sọc (sớ ngang)/ dợn hơn 3 %

Tourq. Stripes/1.5 % up

14

Trơn ( sớ ngang) dợn hơn 3 %

Tourq. Solid 3 % up

15

Dầy ,mỏng

Thick & thin

16

Vải dựng ngược chiều

Def. nap direc. Or grain

17

Thêu hư

Embroidered  defect

18

Hư ở lai

Rib bottom defect

19

Sau khi sử lý hóa chất

After treatment abrasion

20

Mũi không đều

Stitch distortion

21

Logo bị hư

Defective logo

22

Hư phần in

Defective print

23

Vết dơ trên vải

Fabric flaws

24

Lỗi vải giả da

Defective leather

24

Xù lông vải

pilling

25

Bong sợi

Broken yarn

26

Xoắn đường may

Torquing/seam twist

27

Có dấu gấp

Fold marks

28

Bị dợn sóng

Weaving bar

29

Khổ vải bị gấp

Warp line/reed mark

30

Bị rối

knots

31

Lỗi sợi

Weaving mark

32

Bung chỉ

Thread out

33

Bung sợi

Foreign yarn

34

Se sợi

Slub/nep

35

Khác màu vải

Sreen difference/shade bar

36

Nếp gấp nhỏ

Reduction crease

37

Có độ dày hơn

Double ends

38

Có độ mỏng hơn

Fine ends

 

 

LỖI MÀU-WRONG COLLOR

 

LỖI MÀU

WRONG COLLOR

Khác màu

Shading(color difference)

Khác màu mẫu

Wrong design or color

Lem màu, chảy màu

Excessive crocking

Vải bị tưa sợi

Stop marks

Chấm in nhỏ

Printing spots

Nhộm bị dơ

Dyeing staining

Vải bị nhăn chéo góc

Diagonal crease

Vải bị nhăn

Peach crease

Khác sợi dệt

Starch fly

Khác vải mẫu

Off pattern

Các chi tiết khác màu

Shade winthin garment

Khác màu viền

Shaded trim

Khác màu bên trong

Shade interior parts

Có vết nhộm

Dye streaks

Khác màu giữa các sản phẩm

Shading gmt. To gmt.

Tẩy

bleading

Dính chất tẩy

Bleach stains

Sai mã màu

Wrong shade code

Màu không chuẩn

Shade no to standard

Bạc màu

fading

LỖI DO VỆ SINH

CLEANLINESS

Dính dầu,vượt quá 1/8”

Oil,stains 1/8”+ diameter

Có mùi hôi

Undersireable odor

Hàng bị ướt

Wet garment

Có dấu phấn may

Chalk marks

Tẩy xóa hàng

Gum residue

stains

Tẩy nhiều có chấm hư

Spot cleaning abrasion

Làm dơ sợi vải

Lint contamination

Làm dơ chỉ

Thread contamination

Có bọ hóng làm dơ hàng

Insect contamination

LỖI DO CÁC CHI TIẾT CÔNG ĐOẠN MAY

COMPONENT/ASSEMBLY

Thiếu chi tiết

Missing parts

Thiếu công đoạn

Missing operation

Bị xoắn, bị biến dạng

Part twist,distorted plt

Các chi tiết lớn hơn thong số ¼”

Misaligned parts >1/4”

Hư các passant

Belt loops defective

Lót gắn không đúng

Lining not tacked correctly

Lót bị nhăn

Lining shrunk

Không khớp sọc

Stripes not matching

Sọc caro không khớp

Checks not matching

Viền không khớp

Piping not matching

Lót quá ngắn hoặc quá dư

Lining too tight or too full

Bị sai kích cỡ /đệm vai

Wrong size/type shoulder pad

Nẹp ve áo quá xấu

Poorly shaped lapels

Thiếu các bộ phận lien quan với nhau

Miss match parts

Thiếu viền khuy viền

Missing beads/pearl/etc

Thân trước không thẳng,méo

Uneven fronts

May sai viền,khuy viền

Defective beads/pearls/etc

Lỏng viền,khuy viền

Loose beads/pearls/etc

Rập  không khớp

Pattern not matched

Hư khóa dán băng dính

Defective velcro

Đặt sai vị trí đệm vai

Wrong sh. Pad placement

Túi không kín

Smiling pockets

Hàng bị giựt lên

Garment hiking up

Ép keo không dính

Fusing delamination

Không dùng( thiếu móc treo)

Do not use(missing hangers)

 

LỖI ĐƯỜNG MAY MŨI KIM - SEAMS & STICHING

 

LỖI ĐƯỜNG MAY MŨI KIM

SEAMS & STICHING

Bung đường chỉ may

Open seam

Lai không thẳng

Uneven hem

Xăm lai bị bỏ mũi

Skip blind stitch

Có lỗ kim

Needle holes or cuts

Đường may bị dúm lai

Gmt. Part caught in seam

Đường may bị xoắn ,nhăn

Seams twstd. pukrd.or pltd

Mũi kim dày mỏng

St.tnsn.to loose or tight

Không đính bọ

Stitch not back tacked

Mí may chưa làm sạch,le mí

Raw edges

Mật độ kim dày

Stiching density

Đường may sửa bị xấu

Poor quality seam repair

Không cuốn viền

Piecing/joining of binding

Sai màu

Monofilament or wrong color

Không xăm lai

Hem not blind stitched

Diễu bị xụp mũi

Broken top stitch

May diễu bị sai

Incorrect basting stitch

Đáp không đính chỉ

Facing not tacked

Túi 2 bên cao thấp

High/low pockets

Canh sọc/cắt sai sọc

Plais dist/incorrect cut

Lai lót bị sai

Lining hem incorrect

Đánh bọ sai

Bar tack problems

May dư chi tiết

Sewn in waste

May bị chồng mũi

Crack stitch showing

Nhấn ben sai

Dart/pleat sewn incorrect

Dùng phụ liệu hư

Pressorfoot/feeder damage

HOÀN THÀNH,ỦI

Finishing & pressing

Bị cháy/vết cháy sém

Burned or scorched

Có dấu ủi(đè quá mạnh khi ủi)

Hard finish(overpressed)

Bị giãn hoặc bị méo

Stretched or distorted

Quá nhăn

Excessive wrinkle

Chỉnh sửa quá xấu

Poor mending repair

Có nếp gấp cố định

Permanent wrinkles

ủi xấu

Pressed poorly

Không cắt chỉ

Excessive threads untrim

Ép keo không chính xác

Improper fusing

ủi không đúng

Incorrect pressing

Độ ph quá cao

Ph too high

NHÃN,THẺ BÀI XUẤT HÀNG

LABELS H/T SHIPING

Thiếu thẻ bài

Hangtag omitted

Đính thẻ bài không chắc chắn

h/t insecurely attached

Dùng thẻ bài sai,không đúng mã

Wrong h/t used

Gắn nhãn bị sai

Wrong labels/contend/care

Vị trí đặt nhãn lớn hơn ¼”

Labels location > ¼”

Dùng chỉ dày may nhãn

Labels sewn monofilament

Chỉ không tiệp màu nhãn

Labels thread not matching

Nhãn gắn không thẳng bị nhăn

Labels sew uneven,puckered

Thiếu nhãn hoặc gắn nhãn không chắc

Labels omitted or insecure

Gắn nhãn sai kích cỡ

Wrong size on labels

Bao nhựa bị dơ

Change dirty plastic bag

Nhãn bị hư,chất lượng xấu

Damaged label

Sai móc treo

Wrong hangers

Dán miệng bao sai

Wrong fold for bag

Dán nhãn số(size sticker) bị sai

Wrong h/t placement

Thiếu nút phụ

Extra button omitted

Thẻ bài bị sai tên

Wrong spelling or group name

Đặt sai vị trí của bao nút phụ

Wrong button bag placement

Không sắp xếp ngay ngắn

No sorted correctly

Sai mã vach trên thẻ bài

Wrong bar code # on h/t

Mã vạch bị mờ không rõ

Bar code no readable

Mã vạch mờ,máy scan không đọc được

Failed scangrade bar code

Có lỗ trên thẻ bài

Holes from h/t

Thẻ bài in bị hư

Defective printing h/t

Lẫn lộn mã hàng

Mixed styles(m/p)

Hở miệng/bao ny lon bị ngắn

Open/short  poly bags

Kẹp/ dấu của móc/độ bóng

Clip/hanger marks/shines

Sai giá bán lẻ trên thẻ bài

Wrong sugg.retail price

Đóng hàng nhiều hơn sức chưa container

Over packed containers

Dùng số dán sai

Wrong flasher used

Dùng sai cở trên móc treo

Wrong size strip used

Thiếu số dán trên bao upc

Missing upc sticker

Sai mã trên thẻ bài

Wrong department code on h/t

Thiếu móc treo

Missing hanger

TÚI VÀ NẸP TÚI

POCKET & PLATKETS

Vị trí đặt túi bị sai

Wrong location

Túi may xấu

Shaped poorly

Tra túi bị cong

Set or sewn crooked

Kích cỡ túi bị sai

Wrong size or shape

Nắp túi bị nghiêng

Slanted pocket flaps

Túi không cân,bị lệch

Unbalanced pockets

Dài nẹp túi không thẳng

Uneven placket length

Xếp ly ở góc túi

Pleat at corner of plkts

Nẹp túi bị cong

Crooked placket

Góc nắp túi bị cộm

Lump at corner of pockets

Có lỗ ngay góc túi

holes at corner of pocket

Nhăn quanh túi

Puckering around pockets

CỔ VÀ CỬA TAY

COLLAR & CUFFS

Cổ bị nhăn

Puckered collars

Nhọn la cổ không đồng đều

Collar point not uniform

Nhăn/diễu bị cong

Puckered /crooked top stitch

Cửa Tay bị vặn

Twisted cuff

Lai tay không thẳng

Uneven cuff at bottom

Thiếu keo cổ

Insufficient elastisity

Không tròn cổ

Loop on collar

Cổ không đẹp/bị nhăn

Puckered /poor neck shape

Nhọn cổ không đẹp,xấu

Unfinished collar point

CÀI ÁO

CLOSURES

Thiếu nút

Buttons missing

Nút không đúng cở li nút

Buttons misaligned

Gắn nút không chặt

Buttons not sewn securely

Sai kích cỡ,sai loại hoặc sai màu

Wrong size,type or color

Thiếu khuy nút

Buttonhole omitted

Khuy nút phụ/không cắt

Extra buttonhole/uncut

Sai cỡ khuy

Wrong size buttons or rivets

Nút hoặc đinh tán bị bể

Cracked buttons or rivets

Nút bóp bị hư hoặc không đóng được

Def.snap or fastener

Gắn sai dây kéo

Improper zipper setting

Răng dây kéo bị hư

Def. Zipper slider/stop

 

THÔNG SỐ ĐO QUẦN MEASUREMENT PANT

 

THÔNG SỐ ĐO QUẦN

MEASUREMENT PANT

Start point

Điểm bắt đầu

Waistband height

To bản lưng(eo)

Waist circumference(relaxed)

Eo đo cả vòng(đo êm)

Waist circumference(stretched))

Eo đo cả vòng(đo kéo)

Waist at top edge

Eo đo ở đỉnh(cạnh trên)

Waist at bottom edge

Eo đo ở cạnh dưới

High hip 3 ½” below top edge

Mông trên đo dưới lưng xuống 3 1/2

Hip width

Rộng mông

Low hip 7” below top edge

Mông dưới đo dưới lưng xuống 7”

Thigh 1” below crotch

Đùi đo dưới đáy 1”

Knee 14” below crotch

Gối đo dưới đáy 14”

Leg opening

Rộng ống

inseam

Dài trong

Inside leg lenght

Dài quần đo cạnh trong

Out seam

Dài ngoài

Outside leg length

Dài quần đo canh ngoài

Rise at front below top edge

Đáy trước đo dưới lưng

Front crotch

Đáy trước

Rise at back below top edge

Đáy sau đo dưới lưng

Back crotch

Đáy sau

Fly opening

Dài mở cửa quần

Fly width

Rộng diễu cửa quần

Back darts

Ben sau(ly quần phía sau)

Dart placement from CB

Vị trí ben đo từ giữa sau

Dart spacing

Khoảng cách giữa 2 ben

Back pockets

Túi sau

Pocket placement btms-below waist seam @cb

Vị trí túi sau tính từ dưới lưng(canh giữa sau)

Pocket placement btms-below waist seam @SS

Vị trí túi sau tính từ dưới lưng(canh sườn)

Pocket welt width at top

Rộng miệng túi

Pocket welt height at center

To bản cơi túi

loop

Đĩa(passant)

THÔNG SỐ ĐO ÁO

MEASUREMENT JACKET

Full chest circumference(2.5cm below armhole)

Ngực đo cả vòng(dưới nách 2.5cm)

Full hem circumference(relaxed)

Lai đo êm cả vòng

Collar height at CB

To bản lá cổ đo ở giữa sau

Collar length

Dài lá cổ

Stand depth

To bản lá cổ

Shoulder to shoulder(shoulder width)

Rộng vai

Armhole(1/2 measurement)

Nách(đo ½ vòng)

Armhole length straight

Vòng nách đo thẳng

Front length (top shoulder to hem)

Dài áo đo từ đỉnh vai đến lai

Center back length

Dài áo đo từ giữa cổ sau

Chest pocket length

Dài túi ngực

Chest pocket flap dept

Rộng nắp túi ngực

Pocket position from front edge

Vị trí túi từ giữa trước

Neck width seam to seam(straight)

Rộng cổ(ngang cổ)đo thẳng

Front neck drop

Hạ cổ trước

Back neck drop

Hạ cổ sau

Placket width

To bản nẹp

Bust dart length

Dài ben ngực

No of button on placket

Số nút trên nẹp

Number of buttons on pocket

Số nút trên túi

CB collar depth including stand

To bản lá cổ ở giữa sau gồm chân cổ

CB top collar depth

To bản lá cổ trên

X back 13 cm from CB neck

Ngang sau(từ giữa cổ sau xuống 13 cm)

Shoulder point to point

Ngang vai đo từ điểm này qua điểm kia

Sleeve overarm CB neck to cuff

Dài tay đo từ giữa cổ sau đến cửa tay

Cuff width

Rộng cửa tay

Bicep at armhole(bicep width)

Rộng bắp tay

X front 13 cm from neck point

Ngang trước đo từ điểm cổ xuống 13cm

Shoulder seam

Vai con

Hem width

Rộng lai

Top hip 10 cm below waist

RộngMông đo dưới eo 10cm

Waist 17 cm below armhole

Rộng  Eo đo dưới nách 17 cm

Bust at underarm

Ngực đo dưới nách

Sleeve slit length

Dài xẻ trụ cửa tay

CB slit length

Dài xẻ tà giữa sau

Pocket hem edge

Vị trí túi từ lai lên

Front length from HPS to point

Dài trước đo từ đỉnh vai

Shoulder seam forward

Chồm vai

Across shoulder

Ngang vai

Across front 5” below HPS

Ngang trước (từ đỉnh vai xuống 5”)

Across back 4” below CB

Ngang sao (4” từ đỉnh vai xuống)

Waist position blw HPS

Vị trí eo từ đỉnh vai xuống

Waist circumference

Eo đo cả vòng

Sweep circumference-straight

Lai cả vòng(đo thẳng)

Front neck drop-HPS to CF neck seam

Hạ cổ trước (từ đỉnh vai xuống giữa cổ trước)

Back neck drop-HPS fold to CB neck seam

Hạ cổ sau-từ đỉnh vai xuống giữa cổ sau

CF overlap

Độ chồm ở giữa trước

Side panel width at chest

Rộng miếng sườn đo ở ngực

Side panel width at waist

Rộng miếng sườn đo ở eo

Side panel width at sweep

Rộng miếng sườn đo ở lai

Flap height

Cao nắp túi

Self facing

Nẹp trong bằng vải chính

Topstitch detail

Chi tiết diễu

Piping bias

Viền xéo

Blind stitch

Xam lai

THÔNG SỐ ĐO VÁY

MEASUREMENT SKIRT

Waist (inside along top edge)

Eo đo doc theo gờ ở trên(đo ở đỉnh)

Waistband depth

To bản lưng

Top hip 8 cm from top edge

Rộng rộng trên(vị trí từ đỉnh xuống 8cm)

Lower hip 20cm from top edge

Rộng mông dưới(vị trí từ đỉnh xuống 20cm)

Hem width

Rộng lai

CB length

Dài giữa sau

Zip length

Dài dây kéo

Lining measurement

Thông số lót(bên trong)


 
Trang 2 trong tổng số 3 trang

Web Liên Kết

Tìm kiếm

Kết nối đến Facebook

Hỗ trợ trực tuyến

          Email  1  :  quyettienthanh@yahoo.com 
           Email 2 :    quyettienthanh365@gmail.com
        Zalo : cugalaprapcaitien ( 097.36.36.365 )



VIDEO

Link Video dự phòng

Sản phẩm tiêu biểu

Giá tham khảo: 0 VND
Giá bán : Call
Giá tham khảo: 0 VND
Giá bán : Call

Thống kê

mod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_counter
mod_vvisit_counterHôm nay179
mod_vvisit_counterHôm qua293
mod_vvisit_counterTuần này179
mod_vvisit_counterTuần qua11930
mod_vvisit_counterTổng cộng705598